738 lines
19 KiB
Lua
738 lines
19 KiB
Lua
local skill_rogue = {
|
||
[1]={
|
||
["desc"]="Công cả trận <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[2]={
|
||
["desc"]="Công cả trận <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[3]={
|
||
["desc"]="Công cả trận <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[4]={
|
||
["desc"]="Công Đỏ <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[5]={
|
||
["desc"]="Công Đỏ <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[6]={
|
||
["desc"]="Công Đỏ <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[7]={
|
||
["desc"]="Công Vàng <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[8]={
|
||
["desc"]="Công Vàng <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[9]={
|
||
["desc"]="Công Vàng <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[10]={
|
||
["desc"]="Công Lục <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[11]={
|
||
["desc"]="Công Lục <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[12]={
|
||
["desc"]="Công Lục <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[13]={
|
||
["desc"]="Công Lam <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[14]={
|
||
["desc"]="Công Lam <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[15]={
|
||
["desc"]="Công Lam <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[16]={
|
||
["desc"]="Công Tím <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[17]={
|
||
["desc"]="Công Tím <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[18]={
|
||
["desc"]="Công Tím <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[19]={
|
||
["desc"]="Khi HP nhân vật dưới 50%, tất cả sát thương tăng <color=#3cff28>30%</color>"
|
||
},
|
||
[20]={
|
||
["desc"]="Nhận EXP <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[21]={
|
||
["desc"]="HP tối đa <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[22]={
|
||
["desc"]="HP tối đa <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[23]={
|
||
["desc"]="HP tối đa <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[24]={
|
||
["desc"]="Trước khi bắt đầu hiệp, hồi <color=#3cff28>1%</color> HP"
|
||
},
|
||
[25]={
|
||
["desc"]="Hiệu quả hồi HP tăng <color=#3cff28>{0}</color>"
|
||
},
|
||
[26]={
|
||
["desc"]="Tỷ lệ Đỡ Đòn tăng <color=#3cff28>{0}</color>"
|
||
},
|
||
[27]={
|
||
["desc"]="Tỷ lệ chí mạng <color=#3cff28>+{0}</color>"
|
||
},
|
||
[28]={
|
||
["desc"]="Sát thương phải nhận giảm <color=#3cff28>{0}</color>"
|
||
},
|
||
[29]={
|
||
["desc"]="<color=#3cff28>Hồi </color> một phần HP"
|
||
},
|
||
[30]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>2</color> Nguyên Tố không phải Đỏ chuyển thành Đỏ"
|
||
},
|
||
[31]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố không phải Đỏ chuyển thành Đỏ"
|
||
},
|
||
[32]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố không phải Đỏ chuyển thành Đỏ"
|
||
},
|
||
[33]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>2</color> Nguyên Tố không phải Vàng chuyển thành Vàng"
|
||
},
|
||
[34]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố không phải Vàng chuyển thành Vàng"
|
||
},
|
||
[35]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố không phải Vàng chuyển thành Vàng"
|
||
},
|
||
[36]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>2</color> Nguyên Tố không phải Lục chuyển thành Lục"
|
||
},
|
||
[37]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố không phải Lục chuyển thành Lục"
|
||
},
|
||
[38]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố không phải Lục chuyển thành Lục"
|
||
},
|
||
[39]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>2</color> Nguyên Tố không phải Lam chuyển thành Lam"
|
||
},
|
||
[40]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố không phải Lam chuyển thành Lam"
|
||
},
|
||
[41]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố không phải Lam chuyển thành Lam"
|
||
},
|
||
[42]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>2</color> Nguyên Tố không phải Tím chuyển thành Tím"
|
||
},
|
||
[43]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố không phải Tím chuyển thành Tím"
|
||
},
|
||
[44]={
|
||
["desc"]="Trong trận ngẫu nhiên <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố không phải Tím chuyển thành Tím"
|
||
},
|
||
[1200100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Bước Nhảy Xua Tan: Xua tan <color=#3cff28>5</color> ô theo hàng ngang, gây 1 lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[1200101]={
|
||
|
||
},
|
||
[1200102]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Bước Nhảy Xua Tan, sát thương đánh thường lần này tăng <color=#3cff28>10%</color>."
|
||
},
|
||
[1200103]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Bước Nhảy Xua Tan tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương gây lên kẻ địch Băng Sương."
|
||
},
|
||
[1200104]={
|
||
["desc"]="Bước Nhảy Xua Tan hàng dọc có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[1200105]={
|
||
["desc"]="Khi Bước Nhảy Xua Tan liên kết <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố trở lên, giúp đồng đội nhận buff Phấn Khởi, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1200106]={
|
||
["desc"]="Vũ Cơ tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[1200107]={
|
||
["desc"]="Yêu cầu kèm buff Phấn Khởi của Bước Nhảy Xua Tan giảm xuống liên kết hơn <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố."
|
||
},
|
||
[1300100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Lốc Xoáy Cự Kiếm: Gây thêm nhiều lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[1300101]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Cự Kiếm có thể kèm hiệu ứng Thiêu Đốt, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1300102]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Lốc Xoáy Cự Kiếm tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương lên kẻ địch Mất Máu."
|
||
},
|
||
[1300103]={
|
||
["desc"]="Tăng sát thương kỹ năng Lốc Xoáy Cự Kiếm."
|
||
},
|
||
[1300104]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Cự Kiếm kèm hiệu ứng sát thương Thiêu Đốt, tăng sát thương."
|
||
},
|
||
[1300105]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Cự Kiếm liên kết <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố trở lên, tăng <color=#3cff28>30%</color> sát thương, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1300106]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Cự Kiếm kèm hiệu ứng tăng sát thương, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[1300107]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Cự Kiếm diệt kẻ địch giúp đồng đội nhận hiệu ứng Phấn Khởi, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1300200]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Viêm Quyền: Xua tan <color=#3cff28>5</color> ô theo hàng ngang, và gây 1 lần sát thương kỹ năng, có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Thiêu Đốt, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1300201]={
|
||
["desc"]="Viêm Quyền theo hàng ngang có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[1300202]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Viêm Quyền gây sát thương lên kẻ địch Giam Cầm tăng <color=#3cff28>50%</color>."
|
||
},
|
||
[1300203]={
|
||
["desc"]="Tỷ lệ Thiêu Đốt của Viêm Quyền tăng đến <color=#3cff28>100%</color>."
|
||
},
|
||
[1300204]={
|
||
["desc"]="Viêm Quyền theo hàng dọc có thể xua tan thêm <color=#3cff28>2</color> ô."
|
||
},
|
||
[1300205]={
|
||
["desc"]="Viêm Quyền kèm hiệu ứng Thiêu Đốt, tăng sát thương."
|
||
},
|
||
[1300206]={
|
||
["desc"]="Blaze tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[1300207]={
|
||
["desc"]="Viêm Quyền tấn công sẽ thi triển <color=#3cff28>2</color> lần."
|
||
},
|
||
[1400100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Trọng Kích Sắt Thép: Khiến <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố xung quanh đổi màu, gây nhiều lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[1400101]={
|
||
["desc"]="Trọng Kích Sắt Thép có thể kèm hiệu ứng Thiêu Đốt, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[1400102]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400103]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Trọng Kích Sắt Thép gây thêm <color=#3cff28>1</color> lần sát thương lên kẻ địch Mất Máu."
|
||
},
|
||
[1400104]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400105]={
|
||
["desc"]="Trọng Kích Sắt Thép kèm hiệu ứng Thiêu Đốt, tăng sát thương, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[1400106]={
|
||
["desc"]="Alexander tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[1400107]={
|
||
["desc"]="Trọng Kích Sắt Thép cứ liên kết <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố sẽ bắn thêm 1 Cầu Lửa gây ra sát thương."
|
||
},
|
||
[1400200]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400201]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400202]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400203]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400204]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400205]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400206]={
|
||
|
||
},
|
||
[1400207]={
|
||
|
||
},
|
||
[2200100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Đao Trảm: Gây thêm 1 lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[2200101]={
|
||
["desc"]="Tăng sát thương kỹ năng Đao Trảm."
|
||
},
|
||
[2200102]={
|
||
|
||
},
|
||
[2200103]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Đao Trảm tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương lên kẻ địch Thiêu Đốt."
|
||
},
|
||
[2200104]={
|
||
["desc"]="Irelia tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[2200105]={
|
||
["desc"]="Đao Trảm tấn công sẽ thi triển <color=#3cff28>2</color> lần."
|
||
},
|
||
[2200106]={
|
||
["desc"]="Đao Trảm theo hướng X có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[2200107]={
|
||
["desc"]="Đao Trảm liên kết <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố trở lên, tăng sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[2300100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Lốc Xoáy Xương: Gây thêm nhiều lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[2300101]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Xương có thể kèm hiệu ứng Mất Máu, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[2300102]={
|
||
["desc"]="Tăng sát thương kỹ năng Lốc Xoáy Xương."
|
||
},
|
||
[2300103]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Lốc Xoáy Xương có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Choáng lên kẻ địch Ngủ Say, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[2300104]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Xương kèm hiệu ứng Mất Máu, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[2300105]={
|
||
["desc"]="Cứ có <color=#3cff28>1</color> kẻ địch vì Mất Máu mà tử vong, sát thương Barbarian tăng <color=#3cff28>10%</color>."
|
||
},
|
||
[2300106]={
|
||
["desc"]="Lốc Xoáy Xương kèm hiệu ứng Choáng, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[2300107]={
|
||
["desc"]="Barbarian tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[2300200]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Ảo Ảnh Kiếm Kích: Dùng xong tăng sát thương kỹ năng lần này, gây thêm nhiều lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[2300201]={
|
||
["desc"]="Ảo Ảnh Kiếm Kích theo hướng + có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[2300202]={
|
||
["desc"]="Erya tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[2300203]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Ảo Ảnh Kiếm Kích sát thương đánh thường lần này tăng <color=#3cff28>10%</color>."
|
||
},
|
||
[2300204]={
|
||
["desc"]="Ảo Ảnh Kiếm Kích theo hướng X có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[2300205]={
|
||
["desc"]="Ảo Ảnh Kiếm Kích liên kết <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố trở lên, hiệp này tăng <color=#3cff28>20%</color> chí mạng."
|
||
},
|
||
[2300206]={
|
||
["desc"]="Ảo Ảnh Kiếm Kích liên kết <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố trở lên, hiệp này tăng <color=#3cff28>30%</color> chí mạng."
|
||
},
|
||
[2300207]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Ảo Ảnh Kiếm Kích trong hiệp này với kẻ địch có HP dưới <color=#3cff28>50%</color> sẽ tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương chí mạng."
|
||
},
|
||
[2400100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Cự Kiếm Oanh Kích: Gây thêm 1 lần sát thương kỹ năng cực lớn."
|
||
},
|
||
[2400101]={
|
||
["desc"]="Cự Kiếm Oanh Kích theo hướng X có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[2400102]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Cự Kiếm Oanh Kích gây nhiều sát thương lên kẻ địch Đóng Băng, có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Choáng, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[2400103]={
|
||
["desc"]="Cự Kiếm Oanh Kích kèm tỷ lệ hiệu ứng Choáng tăng đến <color=#3cff28>70%</color>."
|
||
},
|
||
[2400104]={
|
||
["desc"]="Sword Imp tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[2400105]={
|
||
["desc"]="Tăng nhiều sát thương kỹ năng Cự Kiếm Oanh Kích, có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Giam Cầm, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[2400106]={
|
||
["desc"]="Cự Kiếm Oanh Kích kèm tỷ lệ hiệu ứng Giam Cầm tăng đến <color=#3cff28>70%</color>."
|
||
},
|
||
[2400107]={
|
||
["desc"]="Cự Kiếm Oanh Kích sẽ gây x2 sát thương."
|
||
},
|
||
[2400200]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400201]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400202]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400203]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400204]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400205]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400206]={
|
||
|
||
},
|
||
[2400207]={
|
||
|
||
},
|
||
[3200100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Trường Thương Đột Kích: Gây thêm 1 lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[3200101]={
|
||
["desc"]="Trường Thương Đột Kích được hồi HP nhất định."
|
||
},
|
||
[3200102]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Trường Thương Đột Kích tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương lên kẻ địch Trúng Độc."
|
||
},
|
||
[3200103]={
|
||
["desc"]="Tăng sát thương Trường Thương Đột Kích."
|
||
},
|
||
[3200104]={
|
||
["desc"]="Trường Thương Đột Kích theo hướng X có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[3200105]={
|
||
["desc"]="Trường Thương Đột Kích có <color=#3cff28>30%</color> kèm hiệu ứng Choáng, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[3200106]={
|
||
["desc"]="Tỷ lệ Choáng Trường Thương Đột Kích tăng <color=#3cff28>20%</color>"
|
||
},
|
||
[3200107]={
|
||
["desc"]="Trường Thương Đột Kích xong giúp đồng đội tăng <color=#3cff28>20%</color> Đỡ Đòn, <color=#3cff28>2</color> hiệp"
|
||
},
|
||
[3300100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Trị Liệu Cấp Tốc: Dùng xong lần này hồi HP."
|
||
},
|
||
[3300101]={
|
||
["desc"]="Trị Liệu Cấp Tốc tăng hiệu quả hồi HP."
|
||
},
|
||
[3300102]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Trị Liệu Cấp Tốc sát thương đánh thường lần này tăng <color=#3cff28>15%</color>."
|
||
},
|
||
[3300103]={
|
||
["desc"]="Trị Liệu Cấp Tốc hàng dọc có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[3300104]={
|
||
["desc"]="Trị Liệu Cấp Tốc giúp thêm đồng đội nhận hiệu ứng tăng sát thương kỹ năng, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[3300105]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Trị Liệu Cấp Tốc, mỗi một đòn đánh thường lần này đều hồi HP."
|
||
},
|
||
[3300106]={
|
||
["desc"]="Trị Liệu Cấp Tốc kèm hiệu ứng tăng sát thương kỹ năng, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[3300107]={
|
||
["desc"]="Trị Liệu Cấp Tốc liên kết <color=#3cff28>5</color> Nguyên Tố trở lên, tăng hiệu quả hồi HP."
|
||
},
|
||
[3300200]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300201]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300202]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300203]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300204]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300205]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300206]={
|
||
|
||
},
|
||
[3300207]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Sao Băng Siêu Tốc: Dùng xong tăng sát thương lần này, gây sát thương kỹ năng cực lớn."
|
||
},
|
||
[3400101]={
|
||
["desc"]="Sao Băng Siêu Tốc có thể kèm hiệu ứng Trọng Thương, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[3400102]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400103]={
|
||
["desc"]="Mộc Lan tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[3400104]={
|
||
["desc"]="Sao Băng Siêu Tốc kèm hiệu ứng Trọng Thương, tăng hiệu quả."
|
||
},
|
||
[3400105]={
|
||
["desc"]="Sao Băng Siêu Tốc có thể kèm kèm hiệu ứng Mất Máu, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[3400106]={
|
||
["desc"]="Sao Băng Siêu Tốc kèm hiệu ứng Mất Máu, tăng sát thương."
|
||
},
|
||
[3400107]={
|
||
["desc"]="Sao Băng Siêu Tốc liên kết <color=#3cff28>4</color> Nguyên Tố trở lên, Sao Băng Siêu Tốc tấn công sẽ thi triển <color=#3cff28>2</color> lần."
|
||
},
|
||
[3400200]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400201]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400202]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400203]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400204]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400205]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400206]={
|
||
|
||
},
|
||
[3400207]={
|
||
|
||
},
|
||
[4200100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Liên Kết Nguyên Tố: Ngẫu nhiên xua tan <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố, gây 1 lần sát thương kỹ năng."
|
||
},
|
||
[4200101]={
|
||
["desc"]="Liên Kết Nguyên Tố ngẫu nhiên xua tan Nguyên Tố <color=#3cff28>+2</color>."
|
||
},
|
||
[4200102]={
|
||
["desc"]="Khi dùng Liên Kết Nguyên Tố sát thương đánh thường lần này tăng <color=#3cff28>10%</color>."
|
||
},
|
||
[4200103]={
|
||
["desc"]="Liên Kết Nguyên Tố có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Băng Sương, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[4200104]={
|
||
["desc"]="Liên Kết Nguyên Tố ngẫu nhiên xua tan Nguyên Tố <color=#3cff28>+2</color>."
|
||
},
|
||
[4200105]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Liên Kết Nguyên Tố có <color=#3cff28>20%</color> kèm hiệu ứng Đóng Băng lên kẻ địch Băng Sương, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[4200106]={
|
||
["desc"]="Frozen Heart tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[4200107]={
|
||
["desc"]="Liên Kết Nguyên Tố kèm tỷ lệ hiệu ứng Đóng Băng tăng đến <color=#3cff28>40%</color>."
|
||
},
|
||
[4300100]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300101]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300102]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300103]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300104]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300105]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300106]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300107]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300200]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300201]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300202]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300203]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300204]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300205]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300206]={
|
||
|
||
},
|
||
[4300207]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Băng Sương Kiếm Vũ: Ngẫu nhiên xua tan <color=#3cff28>3</color> Nguyên Tố, gây 1 lần sát thương kỹ năng, kèm hiệu ứng Băng Sương, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[4400101]={
|
||
["desc"]="Băng Sương Kiếm Vũ kèm hiệu ứng Băng Sương, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[4400102]={
|
||
["desc"]="<color=#fcff28>Combo</color>: Băng Sương Kiếm Vũ tăng <color=#3cff28>50%</color> sát thương lên kẻ địch Thiêu Đốt."
|
||
},
|
||
[4400103]={
|
||
["desc"]="Băng Sương Kiếm Vũ ngẫu nhiên xua tan Nguyên Tố <color=#3cff28>+3</color>."
|
||
},
|
||
[4400104]={
|
||
["desc"]="Băng Sương Kiếm Vũ kèm hiệu ứng Băng Sương, tăng hiệu quả."
|
||
},
|
||
[4400105]={
|
||
["desc"]="Băng Sương Kiếm Vũ có <color=#3cff28>50%</color> kèm hiệu ứng Đóng Băng, <color=#3cff28>2</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[4400106]={
|
||
["desc"]="Ashe tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[4400107]={
|
||
["desc"]="Băng Sương Kiếm Vũ kèm tỷ lệ hiệu ứng Đóng Băng tăng đến <color=#3cff28>70%</color>."
|
||
},
|
||
[4400200]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400201]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400202]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400203]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400204]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400205]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400206]={
|
||
|
||
},
|
||
[4400207]={
|
||
|
||
},
|
||
[5200100]={
|
||
["desc"]="Mở khóa Thuật Khiên: Giúp đồng đội nhận 1 Khiên, <color=#3cff28>1</color> hiệp."
|
||
},
|
||
[5200101]={
|
||
["desc"]="Thuật Khiên kèm Khiên, tăng sát thương phải nhận."
|
||
},
|
||
[5200102]={
|
||
|
||
},
|
||
[5200103]={
|
||
["desc"]="Thuật Khiên kèm Khiên, số hiệp <color=#3cff28>+1</color>."
|
||
},
|
||
[5200104]={
|
||
["desc"]="Thuật Khiên theo hướng + có thể xua tan thêm <color=#3cff28>4</color> ô."
|
||
},
|
||
[5200105]={
|
||
["desc"]="Thuật Khiên kèm Khiên, có thể phản sát thương <color=#3cff28>200%</color>."
|
||
},
|
||
[5200106]={
|
||
["desc"]="Ninja Jay tăng <color=#3cff28>15%</color> Công."
|
||
},
|
||
[5200107]={
|
||
["desc"]="Thuật Khiên kèm Khiên, x2 hiệu quả phản sát thương."
|
||
},
|
||
[5300100]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300101]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300102]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300103]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300104]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300105]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300106]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300107]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300200]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300201]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300202]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300203]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300204]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300205]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300206]={
|
||
|
||
},
|
||
[5300207]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400100]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400101]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400102]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400103]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400104]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400105]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400106]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400107]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400200]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400201]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400202]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400203]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400204]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400205]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400206]={
|
||
|
||
},
|
||
[5400207]={
|
||
|
||
}
|
||
}
|
||
local config = {
|
||
data=skill_rogue,count=244
|
||
}
|
||
return config |