286 lines
10 KiB
Lua
286 lines
10 KiB
Lua
local buff = {
|
|
[7]={
|
|
["id"]=7,
|
|
["desc"]="Kháng Đỏ: Sát thương phải nhận từ Anh Hùng Nguyên Tố Đỏ giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_red_add"
|
|
},
|
|
[8]={
|
|
["id"]=8,
|
|
["desc"]="Kháng Vàng: Sát thương phải nhận từ Anh Hùng Nguyên Tố Vàng giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_yellow_add"
|
|
},
|
|
[9]={
|
|
["id"]=9,
|
|
["desc"]="Kháng Lục: Sát thương phải nhận từ Anh Hùng Nguyên Tố Lục giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_green_add"
|
|
},
|
|
[10]={
|
|
["id"]=10,
|
|
["desc"]="Kháng Lam: Sát thương phải nhận từ Anh Hùng Nguyên Tố Lam giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_blue_add"
|
|
},
|
|
[11]={
|
|
["id"]=11,
|
|
["desc"]="Kháng Tím: Sát thương phải nhận từ Anh Hùng Nguyên Tố Tím giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_purple_add"
|
|
},
|
|
[12]={
|
|
["id"]=12,
|
|
["desc"]="Kháng Đỉnh Cao: Sát thương phải nhận từ tất cả Anh Hùng giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["name"]="dec_dmg_all_add"
|
|
},
|
|
[24]={
|
|
["id"]=24,
|
|
["desc"]="Nâng Sát Thương: Sát thương gây ra tăng {0}.",
|
|
["tips_desc"]="Nâng Sát Thương: Tăng sát thương gây ra.",
|
|
["name"]="dmg_addition_all_add"
|
|
},
|
|
[33]={
|
|
["id"]=33,
|
|
["show_name"]="Choáng",
|
|
["desc"]="Choáng: Hiệp này không thể hành động.",
|
|
["tips_desc"]="Choáng: Hiệp này không thể hành động.",
|
|
["name"]="stun"
|
|
},
|
|
[34]={
|
|
["id"]=34,
|
|
["desc"]="Khiên: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["name"]="shield"
|
|
},
|
|
[36]={
|
|
["id"]=36,
|
|
["show_name"]="Băng Sương",
|
|
["desc"]="Băng Sương: Lượt đánh thường -<color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["tips_desc"]="Băng Sương: Giảm lượt đánh thường.",
|
|
["name"]="normal_attack_dec"
|
|
},
|
|
[37]={
|
|
["id"]=37,
|
|
["show_name"]="Phấn Khởi",
|
|
["desc"]="Phấn Khởi: Lượt đánh thường +<color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["tips_desc"]="Phấn Khởi: Tăng lượt đánh thường.",
|
|
["name"]="normal_attack_add"
|
|
},
|
|
[47]={
|
|
["id"]=47,
|
|
["desc"]="Khiên Phản ST: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Phản ST: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn lên đối phương.",
|
|
["name"]="shield_rebound_200"
|
|
},
|
|
[48]={
|
|
["id"]=48,
|
|
["show_name"]="Thiêu Đốt",
|
|
["desc"]="Thiêu Đốt: Khi kết thúc hiệp, gây sát thương bằng <color=#3cff28>{0}</color> Công của người thi triển.",
|
|
["tips_desc"]="Thiêu Đốt: Khi kết thúc hiệp, gây sát thương.",
|
|
["name"]="burn"
|
|
},
|
|
[49]={
|
|
["id"]=49,
|
|
["show_name"]="Trọng Thương",
|
|
["desc"]="Trọng Thương: Tất cả sát thương phải nhận tăng <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["tips_desc"]="Trọng Thương: Tăng tất cả sát thương phải nhận.",
|
|
["name"]="vulnerable"
|
|
},
|
|
[50]={
|
|
["id"]=50,
|
|
["show_name"]="Đóng Băng",
|
|
["desc"]="Đóng Băng: Hiệp này không thể hành động, hiệu ứng buff không có hiệu lực.",
|
|
["tips_desc"]="Đóng Băng: Hiệp này không thể hành động, hiệu ứng buff vô hiệu.",
|
|
["name"]="frozen"
|
|
},
|
|
[51]={
|
|
["id"]=51,
|
|
["show_name"]="Trúng Độc",
|
|
["desc"]="Trúng Độc: Khi kết thúc hiệp, gây sát thương bằng <color=#3cff28>{0}</color> Công của người thi triển.",
|
|
["tips_desc"]="Trúng Độc: Khi kết thúc hiệp, gây sát thương.",
|
|
["name"]="poison"
|
|
},
|
|
[52]={
|
|
["id"]=52,
|
|
["show_name"]="Giam Cầm",
|
|
["desc"]="Giam Cầm: Hiệp này chỉ được dùng đánh thường.",
|
|
["tips_desc"]="Giam Cầm: Hiệp này chỉ được dùng đánh thường, không tăng tiến độ kỹ năng.",
|
|
["name"]="imprison"
|
|
},
|
|
[53]={
|
|
["id"]=53,
|
|
["show_name"]="Sa Đọa",
|
|
["desc"]="Sa Đọa: Hiệu quả hồi HP giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["tips_desc"]="Sa Đọa: Giảm hiệu quả hồi HP.",
|
|
["name"]="corrupt"
|
|
},
|
|
[54]={
|
|
["id"]=54,
|
|
["show_name"]="Mất Máu",
|
|
["desc"]="Mất Máu: Khi bị tấn công hồi HP người tấn công, khi kết thúc hiệp, gây sát thương bằng <color=#3cff28>{0}</color> Công của người thi triển.",
|
|
["tips_desc"]="Mất Máu: Khi bị tấn công hồi HP người tấn công, khi kết thúc hiệp, gây sát thương.",
|
|
["name"]="bleed"
|
|
},
|
|
[55]={
|
|
["id"]=55,
|
|
["show_name"]="Suy Yếu",
|
|
["desc"]="Suy Yếu: Sát thương gây ra giảm <color=#3cff28>{0}</color>.",
|
|
["tips_desc"]="Suy Yếu: Giảm sát thương gây ra.",
|
|
["name"]="weaken"
|
|
},
|
|
[56]={
|
|
["id"]=56,
|
|
["show_name"]="Ngủ Say",
|
|
["desc"]="Ngủ Say: Hiệp này không thể hành động, bị tấn công sẽ xóa hiệu ứng.",
|
|
["tips_desc"]="Ngủ Say: Hiệp này không thể hành động, bị tấn công sẽ xóa hiệu ứng.",
|
|
["name"]="lethargy"
|
|
},
|
|
[57]={
|
|
["id"]=57,
|
|
["show_name"]="Lời Nguyền",
|
|
["desc"]="Lời Nguyền: Tấn công không gây ra sát thương, mà trị liệu cho đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Lời Nguyền: Tấn công không gây ST mà trị liệu cho đối phương.",
|
|
["name"]="curse"
|
|
},
|
|
[58]={
|
|
["id"]=58,
|
|
["show_name"]="Khóa",
|
|
["desc"]="Khóa: Ngẫu nhiên khóa 1 loại màu trên ván cờ, không thể chọn.",
|
|
["tips_desc"]="Khóa: Ngẫu nhiên khóa 1 loại màu trên ván cờ, không thể chọn.",
|
|
["name"]="lock"
|
|
},
|
|
[59]={
|
|
["id"]=59,
|
|
["show_name"]="Tiên Phong",
|
|
["desc"]="Tiên Phong: Mỗi hiệp đều ra tay trước tiên.",
|
|
["tips_desc"]="Tiên Phong: Mỗi hiệp đều ra tay trước tiên.",
|
|
["name"]="first_hand"
|
|
},
|
|
[61]={
|
|
["id"]=61,
|
|
["show_name"]="Bất Tử",
|
|
["desc"]="Bất Tử: Khi nhận sát thương chí mạng sẽ không tử vong.",
|
|
["tips_desc"]="Bất Tử: Hiệp này khi nhận ST chí mạng sẽ không tử vong.",
|
|
["name"]="undead"
|
|
},
|
|
[62]={
|
|
["id"]=62,
|
|
["show_name"]="Phản Đòn",
|
|
["desc"]="Phản Đòn: Khi nhận sát thương trực tiếp có <color=#3cff28>{0}</color> tỷ lệ tiến hành Phản Đòn.",
|
|
["tips_desc"]="Phản Đòn: Khi nhận ST trực tiếp có tỷ lệ phản đòn.",
|
|
["name"]="counterattack"
|
|
},
|
|
[63]={
|
|
["id"]=63,
|
|
["show_name"]="Phản Sát Thương",
|
|
["desc"]="Phản Sát Thương: Phản đòn <color=#3cff28>{0}</color> sát thương lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Phản ST: Phản đòn sát thương lên đối phương.",
|
|
["name"]="thorns"
|
|
},
|
|
[73]={
|
|
["id"]=73,
|
|
["desc"]="Khiên Phản ST : Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Phản ST 2: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["name"]="shield_rebound_400"
|
|
},
|
|
[74]={
|
|
["id"]=74,
|
|
["desc"]="Khiên Băng Sương: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Băng Sương: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["name"]="shield_ice"
|
|
},
|
|
[75]={
|
|
["id"]=75,
|
|
["desc"]="Khiên Băng Sương 2: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Băng Sương 2: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["name"]="shield_ice_rebound_400"
|
|
},
|
|
[79]={
|
|
["id"]=79,
|
|
["show_name"]="Khiên Ý Niệm",
|
|
["desc"]="Khiên Ý Niệm: Khi Khiên tồn tại sẽ không chịu bất kỳ sát thương nào, cứ bị đòn tấn công đánh trúng 1 lần sẽ trừ 1 tầng Khiên.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Ý Niệm: Khi khiên tồn tại sẽ không chịu bất kỳ ST nào, cứ bị đánh trúng 1 lần sẽ trừ 1 tầng Khiên.",
|
|
["name"]="invincible_shield"
|
|
},
|
|
[80]={
|
|
["id"]=80,
|
|
["desc"]="Khiên Băng Sương: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Băng Sương: Chịu một lượng ST nhất định.",
|
|
["name"]="shield_ice_02"
|
|
},
|
|
[81]={
|
|
["id"]=81,
|
|
["show_name"]="Tăng ST Kỹ Năng",
|
|
["desc"]="Tăng ST Kỹ Năng: Tăng tất cả sát thương kỹ năng",
|
|
["tips_desc"]="Tăng ST Kỹ Năng: Tăng tất cả sát thương kỹ năng",
|
|
["name"]="skill_hurt_add_show"
|
|
},
|
|
[82]={
|
|
["id"]=82,
|
|
["desc"]="Khiên Phản ST : Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Phản ST 2: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn nhiều ST lên đối phương.",
|
|
["name"]="shield_rebound_200"
|
|
},
|
|
[83]={
|
|
["id"]=83,
|
|
["desc"]="Khiên Phản ST: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn lên đối phương.",
|
|
["tips_desc"]="Khiên Phản ST: Chịu một lượng ST nhất định, phản đòn lên đối phương.",
|
|
["name"]="shield_rebound_100"
|
|
},
|
|
[84]={
|
|
["id"]=84,
|
|
["name"]="rebirth"
|
|
},
|
|
[85]={
|
|
["id"]=85,
|
|
["name"]="ocean_shield"
|
|
},
|
|
[86]={
|
|
["id"]=86,
|
|
["name"]="self_heal"
|
|
}
|
|
}
|
|
local keys = {
|
|
name = {
|
|
["dec_dmg_red_add"]=buff[7],
|
|
["dec_dmg_yellow_add"]=buff[8],
|
|
["dec_dmg_green_add"]=buff[9],
|
|
["dec_dmg_blue_add"]=buff[10],
|
|
["dec_dmg_purple_add"]=buff[11],
|
|
["dec_dmg_all_add"]=buff[12],
|
|
["dmg_addition_all_add"]=buff[24],
|
|
["stun"]=buff[33],
|
|
["shield"]=buff[34],
|
|
["normal_attack_dec"]=buff[36],
|
|
["normal_attack_add"]=buff[37],
|
|
["shield_rebound_200"]=buff[47],
|
|
["burn"]=buff[48],
|
|
["vulnerable"]=buff[49],
|
|
["frozen"]=buff[50],
|
|
["poison"]=buff[51],
|
|
["imprison"]=buff[52],
|
|
["corrupt"]=buff[53],
|
|
["bleed"]=buff[54],
|
|
["weaken"]=buff[55],
|
|
["lethargy"]=buff[56],
|
|
["curse"]=buff[57],
|
|
["lock"]=buff[58],
|
|
["first_hand"]=buff[59],
|
|
["undead"]=buff[61],
|
|
["counterattack"]=buff[62],
|
|
["thorns"]=buff[63],
|
|
["shield_rebound_400"]=buff[73],
|
|
["shield_ice"]=buff[74],
|
|
["shield_ice_rebound_400"]=buff[75],
|
|
["invincible_shield"]=buff[79],
|
|
["shield_ice_02"]=buff[80],
|
|
["skill_hurt_add_show"]=buff[81],
|
|
["shield_rebound_200"]=buff[82],
|
|
["shield_rebound_100"]=buff[83],
|
|
["rebirth"]=buff[84],
|
|
["ocean_shield"]=buff[85],
|
|
["self_heal"]=buff[86]
|
|
}
|
|
}
|
|
local config = {
|
|
data=buff,
|
|
keys=keys,
|
|
count=38
|
|
}
|
|
return config |